Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
berate
/bi'reit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
berate
/bɪˈreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
berate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
quở mắng, nhiếc móc
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] formal :to yell at (someone) :to criticize (someone) in a loud and angry way
She
berated
[=
scolded
]
her
son
for
coming
home
late
.
verb
In the square an ancient virago was berating a butcher
scold
chide
rate
upbraid
revile
abuse
rail
at
excoriate
castigate
objurgate
harangue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content