Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
belittle
/bi'litl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belittle
/biˈlɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belittle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm cho có vẻ ít có giá trị,đánh giá thấp
don't
belittle
yourself
đừng quá khiêm tốn đánh giá mình thấp như vậy
* Các từ tương tự:
belittlement
verb
-littles; -littled; -littling
[+ obj] :to describe (someone or something) as little or unimportant
The
critic
belittled
the
author's
work
.
Her
detractors
are
in
the
habit
of
belittling
her
accomplishments
.
verb
He belittles the efforts of others but accomplishes nothing himself
diminish
minimize
disparage
slight
decry
detract
from
depreciate
trivialize
deprecate
degrade
denigrate
downgrade
de-emphasize
discredit
criticize
derogate
reduce
mitigate
lessen
undervalue
underestimate
underrate
minimize
Colloq
play
down
pooh-pooh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content