Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
belabour
/bi'leibə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
belabour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(từ Mỹ belabor)
đánh nhừ tử; tấn công mạnh
he
belaboured
the
donkey
mercilessly
anh ta đánh con lừa không tiếc tay
they
belaboured
us
with
insults
chúng nó lăn mạ chúng tôi dữ
verb
We tried to stop the drover from belabouring the poor horse with a whip
thrash
beat
pummel
or
pommel
buffet
pelt
lambaste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content