Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vận hành tốt, chạy tốt (máy móc)
    chiếc xe mới của anh chạy thế nào
    be have well, badly, etc…[towards somebody]
    ứng xử, cư xử tốt xấu…(đối với ai)
    anh ta đã cư xử với vợ một cách đáng thẹn
    behave[oneself]
    cư xử cho phải phép
    này! các con hãy cư xử cho phải phép

    * Các từ tương tự:
    -behaved