Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
befuddle
/bi'fʌdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi
* Các từ tương tự:
befuddled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content