Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
befit
/bi'fit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
befit
/bɪˈfɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-tt-) (chỉ dùng ở ngôi thứ ba)
thích hợp, hợp với
it
ill
befits
a
priest
to
act
uncharitably
một tu sĩ mà hành động không bác ái là không hợp chút nào
* Các từ tương tự:
befitting
,
befittingly
verb
-fits; -fitted; -fitting
[+ obj] formal :to be suitable to or proper for (someone or something)
She
has
a
mind
for
serious
inquiry
,
as
befits
a
scientist
.
clothes
befitting
[=
fitting
]
the
occasion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content