Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedevil
/bi'devl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bedevil
/bɪˈdɛvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-ll-, Mỹ -l-)
làm lao đao, làm điêu đứng
a
family
bedevilled
with
misfortune
một gia đình lao đao vì rủi ro
* Các từ tương tự:
bedevilment
verb
-ils; US -iled or Brit -illed; US -iling or Brit -illing
[+ obj] :to trouble (someone or something) in a constant or repeated way :to cause repeated problems for (someone or something)
The
theory
bedevils
scientists
,
none
of
whom
have
been
able
to
prove
it
true
or
false
.
The
project
has
been
bedeviled
by
problems
since
its
inception
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content