Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beatific
/'biə'tifik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beatific
/ˌbiːjəˈtɪfɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rạng rỡ
a
beatific
smile
nụ cười rạng rỡ
* Các từ tương tự:
beatification
adjective
formal :showing complete happiness
a
beatific [=
blissful
]
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content