Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bearish
/'beəri∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bearish
/ˈberɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cục cằn; cau có
sụt giá chứng khoán
a
bearish
market
thị trường sụt giá chứng khoán
* Các từ tương tự:
bearishness
adjective
[more ~; most ~]
having qualities like a bear - used especially to describe a large man
a
grumpy
, bearish
old
man
expecting the price of stocks to go down
bearish
investors
:
characterized
by
falling
stock
prices
The
market
has
been
bearish
lately
. -
compare
bullish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content