Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đem, người mang
    a bearer for bad news
    người mang tin dữ
    người tải, người khuân vác
    bearer company
    đơn vị tải thương
    người cầm, người giữ (tấm séc…)
    this cheque is payable to the bearer
    tấm séc này được trả cho người cầm séc

    * Các từ tương tự:
    Bearer bonds, bearer capability, bearer service