Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beardless
/'biədlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có râu
a
beardless
youth
chàng trai không có râu, chàng trai non nớt
* Các từ tương tự:
beardlessness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content