Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beamy
/'bi:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beamy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
to, rộng (tàu thuỷ)
(thơ ca) to lớn; nặng nề
a
beamy
spear
ngọn giáo nặng nề
(thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ
adjective
She's quite a beamy boat, with accommodation for eight below. A beamy gentleman sat on my homburg, squashing it flat
broad
wide
broad
in
the
beam
big
heavy
chubby
chunky
fat
obese
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content