Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
battle cry
/'bætlkrai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
battle cry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như war cry
xem
war cry
* Các từ tương tự:
battle-cry
noun
plural ~ cries
[count] a word, phrase, or sound that is shouted by soldiers in a battle :war cry
a phrase or saying that is used to make people support an idea, a cause, etc.
Just
Say
No
!
was
the
President's
battle
cry
[=
rallying
cry
]
for
stopping
the
use
of
illegal
drugs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content