Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bastard /'bɑ:stəd/  /'bæstəd/

  • Danh từ
    con hoang
    (tiếng lóng, nghĩa xấu) thằng
    you rotten bastard
    mày là thằng thối thay
    (tiếng lóng, nghĩa xấu) cái chết tiệt, cái gây đau đớn khó khăn
    my headache's a real bastard
    cơn đau đầu của tôi quả là tai họa chết tiệt
    (khẩu ngữ) lão, thằng cha (gọi một cách thân mật)
    Harry you old bastard! fancy meeting you here
    Harry ơi, không ngờ gặp lão mày ở đây
    the poor bastard! he's just lost his job
    thằng cha tội nghiệp! nó vừa mất việc đấy!
    (thường, thuộc ngữ)
    [vật] lai căng, [vật] pha tạp
    a bastard style
    văn phong lai căng

    * Các từ tương tự:
    bastard file, bastard slip, bastardisation, bastardise, bastardization, bastardization, bastardisation, bastardize, bastardize, bastardise, bastardly