Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barrow
/'bærəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barrow
/ˈberoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nấm mồ
xe ba gác
cách viết khác wheelbarrow
xe cút kít
* Các từ tương tự:
barrow boy
noun
plural -rows
[count] wheelbarrow
chiefly Brit :a cart with two wheels that is pushed or pulled and that is used for selling fruits, vegetables, etc., on the street
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content