Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barrister
/'bæristə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barrister
/ˈberəstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
luật sư
* Các từ tương tự:
barrister-at-law
,
barristers-at-law
noun
plural -ters
[count] :a lawyer in Britain who has the right to argue in higher courts of law - compare solicitor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content