Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
barking
/'bɑ:kiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
barking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng sủa
Tính từ
sủa
* Các từ tương tự:
barking iron
adjective
Brit informal :barking mad
* Các từ tương tự:
barking mad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content