Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

banderol /'bændəroul/  

  • Danh từ
    băng biểu ngữ
    (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
    cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)

    * Các từ tương tự:
    banderole