Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bandeau /'bændəʊ/  /Mỹ bæn'dəʊ/

  • Danh từ
    (từ Mỹ) (số nhiều bandeaux)
    dải vấn tóc (của phụ nữ…)

    * Các từ tương tự:
    bandeaux