Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bandeau
/'bændəʊ/
/Mỹ bæn'dəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ) (số nhiều bandeaux)
dải vấn tóc (của phụ nữ…)
* Các từ tương tự:
bandeaux
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content