Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
banal
/bə'nɑ:l/
/Mỹ 'beinl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banal
/bəˈnæl/
/bəˈnɑːlˈbeɪnəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
banal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tầm thường, vô vị
banal
thoughts
suy nghĩ tầm thường
* Các từ tương tự:
banality
,
banalize
,
banally
adjective
[more ~; most ~] :boring or ordinary :not interesting
He
made
some
banal
remarks
about
the
weather
.
The
writing
was
banal
but
the
story
was
good
.
* Các từ tương tự:
banality
adjective
The book was blasted as banal and boring. The plot of boy-meets-girl, though banal, still brings in the audiences
trite
hackneyed
stereotyped
clich
‚
d
stereotypical
commonplace
old
hat
stock
common
everyday
ordinary
pedestrian
humdrum
tired
unoriginal
unimaginative
platitudinous
trivial
petty
jejune
Slang
corny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content