Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
balmy
/'bɑ:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
balmy
/ˈbɑːmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
dịu mát (không khí)
êm dịu
(từ Mỹ, như barmy)
xem
barmy
adjective
balmier; -est
of air, weather, etc. :warm, calm, and pleasant
balmy [=
mild
]
summer
air
a
balmy
evening
chiefly US informal :crazy or foolish
a
balmy [=(
Brit
)
barmy
]
idea
that
no
one
took
seriously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content