Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tiếng lóng)
    hòn dái, tinh hoàn
    (nghĩa xấu) điều vô nghĩa
    what he said was all balls
    nó nói toàn điều vô nghĩa
    tình trạng hỗn độn
    what a balls you're made of it!
    Anh gây ra tình trạng sao mà hỗn độn thế!
    Thán từ
    vô nghĩa!
    absolute balls!
    hoàn toàn vô nghĩa
    Động từ
    balls something up
    (từ Mỹ, cách viết khác ball something up)(khẩu ngữ)
    làm đảo lộn
    nó có mặt quá chậm khiến cho mọi kế hoạch của tôi bị đảo lộn hết

    * Các từ tương tự:
    balls-up