Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baleful
/'beilful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baleful
/ˈbeɪlfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tai hại, xấu
a
baleful
influence
ảnh hưởng tai hại
ác hiểm
a
baleful
look
cái nhìn ác hiểm
* Các từ tương tự:
balefully
,
balefulness
adjective
[more ~; most ~] formal
threatening harm or evil
He
turned
and
gave
us
a
baleful [=
sinister
]
glance
/
glare
/
look
.
harmful or deadly
the
baleful
effects
/
consequences
of
water
pollution
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content