Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bailey
/'beili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tường ngoài (bao quanh lâu đài)
sân trong (được tường ngoài bao quanh)
* Các từ tương tự:
Bailey bridge
,
Bailey bridge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content