Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
backwood
/'bækwud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh
* Các từ tương tự:
backwoods
,
backwoodsman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content