Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baby tooth
/'beibitu:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baby tooth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
(như milk tooth) răng sữa
xem
milk tooth
noun
plural ~ teeth
[count] :a tooth from the first set of teeth that a child develops - called also milk tooth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content