Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cổ)
    em bé
    (từ Mỹ, lóng)
    người phụ nữ trẻ
    a babe in arms
    trẻ con ẵm ngửa
    người ngây thơ, người khờ dại
    out of the mouths of babes and sucklings
    xem mouth

    * Các từ tương tự:
    babel