Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baas
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baa
/ˈbæ/
/ˈbɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao)
* Các từ tương tự:
baasskap
noun
[singular] :the sound made by a sheep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content