Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều baals, baalim
vị thần chỉ sự thịnh vượng của người Phê-ni-xi cổ đại
(thường) không viết hoa vị thần giả
* Các từ tương tự:
baalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content