Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đáng sợ, khủng khiếp
    an awful accident
    một tai nạn đáng sợ
    (khẩu ngữ) dễ sợ, tồi tệ
    what awful weather!
    thời tiết tệ thật!
    the film was awful
    bộ phim dở tệ
    (vị ngữ) (khẩu ngữ) rất lớn
    that's an awful lot of money!
    thật là một lô tiền lớn!
    I'm in a awful hurry to get to the bank
    tôi đang rất vội đến ngân hàng

    * Các từ tương tự:
    awfully, awfulness