Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
automatic teller
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
automatic teller
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kỹ thuật)
thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động)
* Các từ tương tự:
automatic teller machine
noun
plural ~ -ers
[count] US :atm
* Các từ tương tự:
automatic teller machine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content