Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

autochthon /ɔ:'tɔkθən/  

  • Danh từ, số nhiều autochthon, autochthones
    người bản địa
    (sinh vật học) loài bản địa

    * Các từ tương tự:
    autochthonal, autochthones, autochthonic, autochthonism, autochthonous, autochthonously, autochthony