Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
autochthon
/ɔ:'tɔkθən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều autochthon, autochthones
người bản địa
(sinh vật học) loài bản địa
* Các từ tương tự:
autochthonal
,
autochthones
,
autochthonic
,
autochthonism
,
autochthonous
,
autochthonously
,
autochthony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content