Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
auto
/'ɔtəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
auto
/ˈɑːtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ) (số nhiều autos)
xe ô tô, xe hơi
* Các từ tương tự:
auto decompressor
,
auto jumb
,
auto mode
,
auto program
,
auto relay
,
auto tracking
,
auto-cycle
,
auto-da-fé
,
auto-exchange
noun
plural -tos
[count] chiefly US :automobile
a
rusty
auto
usually used before another noun
an
auto
accident
/
dealer
/
mechanic
/
show
auto
parts
/
makers
* Các từ tương tự:
auto-
,
autobiography
,
autocracy
,
autocrat
,
autograph
,
automaker
,
automata
,
automate
,
automated teller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content