Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
austere
/ɒ'stiə[r]/ /ɔ:'stiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
austere
/ɑˈstiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khắc khổ
monks
leading
simple
, austere
lives
những thầy tu sống cuộc đời khắc khổ giản dị
đơn sơ mộc mạc (ngôi nhà, nơi chốn)
the
room
was
furnished
in
austere
style
gian phòng được bày biện đơn sơ mộc mạc
* Các từ tương tự:
austerely
,
austereness
adjective
[more ~; most ~]
simple or plain :not fancy
They
choose
austere
furnishings
for
the
office
.
He
was
known
for
his
austere
style
of
writing
.
of a person :having a serious and unfriendly quality
Her
father
was
an
austere [=
stern
,
unapproachable
]
figure
.
having few pleasures :simple and harsh
They
lived
an
austere
life
in
the
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content