Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
august
/ɔ:'gʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
august
/ɑˈgʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
uy nghi, tôn nghiêm
* Các từ tương tự:
Augustan
,
augustly
,
augustness
adjective
[more ~; most ~] formal :having a formal and impressive quality
We
visited
their
august
mansion
and
expansive
grounds
.
The
family
claims
an
august
lineage
.
* Các từ tương tự:
August
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content