Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

attorney /ə'tɜ:ni/  

  • Danh từ
    (luật học)
    người được ủy quyền
    luật sư
    she refused to make a statement until she had spoken to her attorney
    chị ta từ chối không tuyên bố gì cả cho đến khi chị ta đã nói với luật sư của chị

    * Các từ tương tự:
    Attorney General, attorneyship