Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
attic
/'ætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
attic
/ˈætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gác thượng
* Các từ tương tự:
atticism
noun
plural -tics
[count] :a room or space that is just below the roof of a building and that is often used to store things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content