Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chăm chú
    an attentive class
    một lớp học chăm chú [nghe giảng]
    ân cần
    he was very attentive to the old lady and did everything for her
    ông ta rất ân cần với bà lão và làm mọi việc cho bà

    * Các từ tương tự:
    attentively, attentiveness