Danh từ
sự chú ý
chú ý
anh phải chú ý hết mức tới việc anh đang làm
sự chăm sóc
anh ta rất chăm sóc chiếc xe của anh
(thường số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo
ân cần chu đáo với ai
(quân sự) tư thế đứng nghiêm
đứng nghiêm
catch somebody's attention (eye)
xem catch
draw attention to something
xem draw
give one's undivided attention; get (have) somebody's undivided attention
xem undivided
snap to attention
xem snap
Thán từ
chú ý!
xin chú ý! Mười phút nữa xe buýt sẽ chạy
(cách viết khác, khẩu ngữ shun) nghiêm!