Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atone
/ə'təʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atone
/əˈtoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
chuộc (lỗi …)
atone
for
a
fault
chuộc lỗi
I
have
treated
you
unkindly
,
how
can
I
atone [
for
it
]?
Tôi đã đối xử không tốt với anh, làm thế nào tôi chuộc lại lỗi lầm ấy?
* Các từ tương tự:
atoneable
,
atonement
,
atoner
verb
atones; atoned; atoning
[no obj] formal :to do something good as a way to show that you are sorry about doing something bad - usually + for
He
says
that
he
volunteers
at
the
homeless
shelter
as
a
way
to
atone
for
[=
make
up
for
]
the
sins
of
his
youth
.
verb
Nothing can atone for her betrayal of him to the enemy. He has atoned for his sins many times over
expiate
make
amends
pay
repay
answer
compensate
redress
remedy
propitiate
redeem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content