Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
astonishing
/ə'stɒni∫iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astonishing
/əˈstɑːnɪʃɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
astonish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm kinh ngạc, kỳ dị
there
was
an
astonishing
number
of
applicants
for
the
job
số lượng người đến xin việc ấy thật đáng kinh ngạc
* Các từ tương tự:
astonishingly
adjective
[more ~; most ~] :causing a feeling of great surprise or wonder :causing astonishment :amazing, astounding
He
showed
an
astonishing
lack
of
concern
for
others
.
The
truck
can
hold
an
astonishing
amount
of
stuff
.
She
gave
an
astonishing
performance
in
her
first
film
.
verb
She astonished the audience with her gymnastic skill. I was astonished when told my wife had given birth to quintuplets
amaze
surprise
shock
astound
stun
stagger
dumbfound
or
dumfound
bowl
over
floor
stupefy
daze
Colloq
flabbergast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content