Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

astonishing /ə'stɒni∫iŋ/  

  • Tính từ
    làm kinh ngạc, kỳ dị
    there was an astonishing number of applicants for the job
    số lượng người đến xin việc ấy thật đáng kinh ngạc

    * Các từ tương tự:
    astonishingly