Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác self-assured) tự tin
    tin chắc
    chắc chắn
    assured success
    sự thành công chắc chắn
    the assured
    (số nhiều không đổi)
    người được bảo hiểm con người

    * Các từ tương tự:
    assuredly, assuredness