Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

assurance /ə'∫ɔ:rəns/  /ə'∫ʊərəns/

  • Danh từ
    sự đoan chắc, lời đoan chắc
    he gave me an assurance that it would be ready by Friday
    anh ta đoan chắc với tôi là cái đó sẽ sẵn sàng vào thứ sáu
    bảo hiểm
    life assurance
    bảo hiểm nhân mạng, bảo hiểm con người
    (cách viết khác self-assurance) sự tự tin
    act with assurance
    hành động một cách tự tin