Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assuage
/æ'sweidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assuage
/əˈsweɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm dịu bớt, làm khuây
assuage
one's
hunger
làm dịu bớt cơn đói
* Các từ tương tự:
assuagement
verb
-suages; -suaged; -suaging
[+ obj] formal :to make (something, such as an unpleasant feeling) less painful, severe, etc.
The
company
tried
to
assuage [=
soothe
,
calm
,
ease
]
investors'
fears
.
City
officials
needed
to
assuage [=
lessen
,
relieve
]
neighbors'
concerns
about
the
new
factory
.
He
couldn't
assuage
his
guilt
over
the
divorce
.
trying
to
assuage [=
alleviate
]
his
hunger
/
thirst
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content