Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assiduous
/ə'si'djʊəs/
/ə'sidʒʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assiduous
/əˈsɪʤəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chuyên cần
* Các từ tương tự:
assiduously
,
assiduousness
adjective
[more ~; most ~] formal :showing great care, attention, and effort
They
were
assiduous
in
their
search
for
all
the
latest
facts
and
figures
.
The
project
required
some
assiduous
planning
.
assiduous [=
diligent
]
students
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content