Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assembler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kỹ thuật)
chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
* Các từ tương tự:
assembler language
,
assembler operator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content