Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assassin
/ə'sæsin/
/ə'sæsn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assassin
/əˈsæsn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ ám sát
* Các từ tương tự:
assassinate
,
assassination
,
assassinative
,
assassinator
noun
plural -sins
[count] :a person who kills someone (such as a famous or important person) usually for political reasons or for money :a person who assassinates someone
He's
a
hired
assassin. [=
someone
hired
to
kill
someone
]
the
President's
would-be
assassin [=
the
person
who
tried
to
kill
the
President
]
John
Wilkes
Booth
was
the
assassin
of
Abraham
Lincoln
.
* Các từ tương tự:
assassinate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content