Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assailant
/ə'seilənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assailant
/əˈseɪlənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assailant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người tấn công
he
was
unable
to
recognize
his
assailant
in
the
dark
anh ta không thể nhận ra kẻ tấn công mình trong bóng tối
noun
plural -ants
[count] formal :a person who attacks someone violently
She
said
that
her
assailant [=
the
person
who
attacked
her
]
was
wearing
a
mask
.
noun
My assailant threatened me with a knife
attacker
assaulter
mugger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content